Kinh tế chính trị Mác Lênin : Đề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992 /

Là cuốn đề cương bài giảng về những vấn đề của bộ môn khoa học kinh tế chính trị Mac Lênin dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.

Lưu vào:
Tác giả tập thể: Bộ Giáo dục và đào tạo
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Giáo dục , 1997
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi và bổ sung
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03094nam a2200457 a 4500
001 dlc000009475
005 20150529103918.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU980009978 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a vn 
082 |a 335.412 
090 |a 335.412  |b KIN 1997 
094 |a 16z73 
095 |a 33.045(075) 
110 1 |a Bộ Giáo dục và đào tạo 
245 0 0 |a Kinh tế chính trị Mác Lênin :  |b Đề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992 /  |c Bộ Giáo dục và đào tạo 
250 0 0 |a Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi và bổ sung 
260 |a H. :  |b Giáo dục ,  |c 1997 
300 |a 235tr. 
520 |a Là cuốn đề cương bài giảng về những vấn đề của bộ môn khoa học kinh tế chính trị Mac Lênin dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng. 
653 |a Giáo trình 
653 |a Kinh tế chính trị 
653 |a Kinh tế chính trị Mác Lênin 
942 |c GT 
999 |c 143  |d 143 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_412000000000000  |7 0  |9 1877  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.412   |p GT000135  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_412000000000000  |7 0  |9 1878  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.412   |p GT003451  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_412000000000000  |7 0  |9 1879  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.412   |p GT006767  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_412000000000000  |7 0  |9 1880  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.412   |p GT010083  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_412000000000000  |7 0  |9 1881  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.412   |p GT013399  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_412000000000000  |7 0  |9 1882  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.412   |p GT016715  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_412000000000000  |7 0  |9 1883  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.412   |p GT020031  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_412000000000000  |7 0  |9 1884  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.412   |p GT023347  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_412000000000000  |7 0  |9 1885  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.412   |p GT026663  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_412000000000000  |7 0  |9 1886  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.412   |p GT029979  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_412000000000000  |7 0  |9 1887  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.412   |p TK000135  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_412000000000000  |7 0  |9 1888  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.412   |p TK001135  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_412000000000000  |7 0  |9 1889  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.412   |p TK002135  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 335_412000000000000  |7 0  |9 1890  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 335.412   |p TK003135  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK