Chế định miễn trách nhiệm hình sự trong luật hình sự
Luận văn nêu một số vấn đề lý luận về miễn trách nhiệm hình sự (TNHS), nêu định nghĩa khoa học của khái niệm này. Phân tích các đặc điểm cơ bản của miễn trách nhiệm hình sự và so sánh với miễn hình phạt. Khái quát sự hình thành và phát triển của các quy phạm miễn TNHS trong pháp luật hình sự Việt Na...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01797nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000053182 | ||
005 | 20150529105034.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040062183 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 345.597 | ||
090 | |a 345.597 |b TR-V 2004 | ||
094 | |a 67.69(1)8 | ||
100 | 1 | |a Trịnh, Tiến Việt, |d 1979?- | |
245 | 1 | 0 | |a Chế định miễn trách nhiệm hình sự trong luật hình sự |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2004 | ||
300 | |a 143 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Luận văn nêu một số vấn đề lý luận về miễn trách nhiệm hình sự (TNHS), nêu định nghĩa khoa học của khái niệm này. Phân tích các đặc điểm cơ bản của miễn trách nhiệm hình sự và so sánh với miễn hình phạt. Khái quát sự hình thành và phát triển của các quy phạm miễn TNHS trong pháp luật hình sự Việt Nam. Phân tích nội dung, điều kiện áp dụng những trường hợp miễn TNHS theo các quy định của Bộ Luật hình sự năm 1999 và thực tiễn áp dụng các quy định này. Phân tích một số tồn tại trong quy định và áp dụng chế định miễn TNHS, đề xuất phương hướng và giải pháp cụ thể, đồng thời đưa ra mô hình lý luận và bổ sung một số trường hợp miễn TNHS cần được ghi nhận trong pháp luật hình sự hiện hành | ||
653 | |a Pháp luật hình sự | ||
653 | |a Trách nhiệm hình sự | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Lê, Cảm, |d 1954-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1423 |d 1423 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 15327 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p LV001091 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |