Tìm hiểu quan niệm về chủ nghĩa xã hội của Đảng Cộng sản Trung Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa : Luận văn ThS. Chủ nghĩa xã hội khoa học : 5.01.02 /

Luận văn nghiên cứu quá trình cải cách mở cửa, sự hình thành, phát triển quan niệm về chủ nghĩa xã hội (CNXH) của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ). Nghiên cứu những nội dung chủ yếu trong quan niệm về CNXH của ĐCSTQ qua các đại hội XIII, XIV, XV, XVI. Làm rõ quan niệm của ĐCSTQ về giai đoạn đầu của...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguỵ, Huề
Đồng tác giả: Dương, Xuân Ngọc, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, 2004
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01941nam a2200289 4500
001 dlc000053176
005 20150529105033.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU040062177 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 324.251 
090 |a 324.251  |b NG-H 2004 
094 |a 66.61(54Tq) 
100 1 |a Nguỵ, Huề 
245 1 0 |a Tìm hiểu quan niệm về chủ nghĩa xã hội của Đảng Cộng sản Trung Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa :  |b Luận văn ThS. Chủ nghĩa xã hội khoa học : 5.01.02 /  |c Nguỵ Huề ; Nghd. : PGS.TS. Dương Xuân Ngọc 
260 |a H. :  |b Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,  |c 2004 
300 |a 124 tr. +  |e Đĩa mềm 
520 |a Luận văn nghiên cứu quá trình cải cách mở cửa, sự hình thành, phát triển quan niệm về chủ nghĩa xã hội (CNXH) của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ). Nghiên cứu những nội dung chủ yếu trong quan niệm về CNXH của ĐCSTQ qua các đại hội XIII, XIV, XV, XVI. Làm rõ quan niệm của ĐCSTQ về giai đoạn đầu của CNXH, về thể chế kinh tế XHCN, về thể chế chính trị XHCN, về thể chế văn hoá XHCN và về Đảng cầm quyền trong CNXH. Từ đó rút ra một số vấn đề phương pháp luận trong việc nghiên cứu, kế thừa, vận dụng quan niệm về CNXH của ĐCSTQ thời kỳ cải cách mở cửa vào sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam 
653 |a Chủ nghĩa xã hội 
653 |a Thời kỳ cải cách mở cửa 
653 |a Trung quốc 
653 |a Đảng cộng sản Trung quốc 
700 1 |a Dương, Xuân Ngọc,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1420  |d 1420 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 324_251000000000000  |7 0  |9 15324  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 324.251   |p LV001088  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV