Xác suất thống kê /
Đề cập đến các khái niệm cơ bản và các kết luận phổ quát của lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng. Ngoài ra còn trình bày các bài tập minh họa được lựa chọn ít nhiều liên quan đến các ngành kinh tế, nông nghiệp, lâm nghiệp, sinh học và y học....
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1997
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03031nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009235 | ||
005 | 20150529103917.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020009725 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 519.2 | ||
090 | |a 519.2 |b ĐA-H 1997 | ||
094 | |a 22.171/72z73 | ||
100 | 1 | |a Đào, Hữu Hồ, |d 19/12/1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Xác suất thống kê / |c Đào Hữu Hồ |
250 | |a In lần 2 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1997 | ||
300 | |a 222 tr. | ||
520 | |a Đề cập đến các khái niệm cơ bản và các kết luận phổ quát của lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng. Ngoài ra còn trình bày các bài tập minh họa được lựa chọn ít nhiều liên quan đến các ngành kinh tế, nông nghiệp, lâm nghiệp, sinh học và y học. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Lý thuyết thống kê | ||
653 | |a Lý thuyết xác suất | ||
653 | |a Xác suất thống kê | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 142 |d 142 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1863 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT000134 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1864 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT003450 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1865 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT006766 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1866 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT010082 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1867 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT013398 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1868 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT016714 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1869 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT020030 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1870 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT023346 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1871 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT026662 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1872 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT029978 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1873 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p TK000134 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1874 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p TK001134 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1875 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p TK002134 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1876 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p TK003134 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |