Xác suất thống kê /

Đề cập đến các khái niệm cơ bản và các kết luận phổ quát của lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng. Ngoài ra còn trình bày các bài tập minh họa được lựa chọn ít nhiều liên quan đến các ngành kinh tế, nông nghiệp, lâm nghiệp, sinh học và y học....

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Đào, Hữu Hồ, 19/12/1944-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHQGHN, 1997
Phiên bản:In lần 2
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03031nam a2200457 a 4500
001 dlc000009235
005 20150529103917.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU020009725 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 519.2 
090 |a 519.2  |b ĐA-H 1997 
094 |a 22.171/72z73 
100 1 |a Đào, Hữu Hồ,  |d 19/12/1944- 
245 1 0 |a Xác suất thống kê /  |c Đào Hữu Hồ 
250 |a In lần 2 
260 |a H. :  |b ĐHQGHN,  |c 1997 
300 |a 222 tr. 
520 |a Đề cập đến các khái niệm cơ bản và các kết luận phổ quát của lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng. Ngoài ra còn trình bày các bài tập minh họa được lựa chọn ít nhiều liên quan đến các ngành kinh tế, nông nghiệp, lâm nghiệp, sinh học và y học. 
653 |a Giáo trình 
653 |a Lý thuyết thống kê 
653 |a Lý thuyết xác suất 
653 |a Xác suất thống kê 
942 |c GT 
999 |c 142  |d 142 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 1863  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT000134  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 1864  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT003450  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 1865  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT006766  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 1866  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT010082  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 1867  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT013398  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 1868  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT016714  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 1869  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT020030  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 1870  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT023346  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 1871  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT026662  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 1872  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT029978  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 1873  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p TK000134  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 1874  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p TK001134  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 1875  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p TK002134  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 1876  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p TK003134  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK