Những vấn đề lý luận và thực tiễn của việc hoàn thiện pháp luật hàng hải Việt Nam : Luận án TS Luật: 5.05.01 /
Trên cơ sở lý luận chung của pháp luật Việt Nam, luận án phân tích các khái niệm cơ bản, nêu bật đặc thù của pháp luật hàng hải Việt Nam. Phân tích mối quan hệ giữa pháp luật hàng hải với pháp luật quốc tế và các luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam, nhằm xác định vai trò, vị trí của pháp luậ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01963nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000053169 | ||
005 | 20150529105033.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040062170 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 343.597 | ||
090 | |a 343.597 |b NG-M 2004 | ||
094 | |a 67.69(1)2 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Như Mai | |
245 | 1 | 0 | |a Những vấn đề lý luận và thực tiễn của việc hoàn thiện pháp luật hàng hải Việt Nam : |b Luận án TS Luật: 5.05.01 / |c Nguyễn Thị Như Mai ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Bá Diến, PGS.TS. Nguyễn Cửu Việt |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2004 | ||
300 | |a 220 tr. + |e Đĩa CD; Tóm tắt | ||
520 | |a Trên cơ sở lý luận chung của pháp luật Việt Nam, luận án phân tích các khái niệm cơ bản, nêu bật đặc thù của pháp luật hàng hải Việt Nam. Phân tích mối quan hệ giữa pháp luật hàng hải với pháp luật quốc tế và các luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam, nhằm xác định vai trò, vị trí của pháp luật hàng hải trong hệ thống pháp luật Việt Nam nói chung. Khái quát hoá lịch sử phát triển, thực trạng của pháp luật hàng hải, phân tích các điểm bất cập trong pháp luật hàng hải. Kiến nghị phương hướng hoàn thiện PLHH nhằm tạo khung pháp lý cho các hoạt động hàng hải ở Việt Nam, góp phần phát triển kinh tế, xây dựng đất nước pháp quyền và giao lưu thương mại | ||
653 | |a Hàng hải | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Bá Diến, |d 1956-, |e Người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Cửu Việt, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1417 |d 1417 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 15321 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p LV001085 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |