Khám phá tri thức trong dữ liệu không gian dựa trên mật độ /
Luận văn trình bày các khái niệm cơ bản, các bước, cách phân loại và ứng dụng của khai phá dữ liệu (Data Mining). Giới thiệu tổng quan về các phương pháp phân cụm dữ liệu: phương pháp phân hoạch, phân cấp, dựa vào mật độ và dựa vào chia lưới; đồng thời trình bày chi tiết về thuật toán phân cụm dữ li...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Công nghệ,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01968nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000053147 | ||
005 | 20150529105033.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040062148 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 005.7 | ||
090 | |a 005.7 |b PH-T 2004 | ||
094 | |a 32.973.233 | ||
100 | 1 | |a Phan, Thị Hồng Thu | |
245 | 1 | 0 | |a Khám phá tri thức trong dữ liệu không gian dựa trên mật độ / |c Phan Thị Hồng Thu ; Nghd. : TS. Hoàng Xuân Huấn |
260 | |a H. : |b Khoa Công nghệ, |c 2004 | ||
300 | |a 82 tr. + |e Đĩa CD | ||
520 | |a Luận văn trình bày các khái niệm cơ bản, các bước, cách phân loại và ứng dụng của khai phá dữ liệu (Data Mining). Giới thiệu tổng quan về các phương pháp phân cụm dữ liệu: phương pháp phân hoạch, phân cấp, dựa vào mật độ và dựa vào chia lưới; đồng thời trình bày chi tiết về thuật toán phân cụm dữ liệu điển hình DBSCAN. Trình bày kết quả mới nhất về lý thuyết cơ bản đánh giá phần tử ngoại lai dựa vào số LOF, đưa ra các định nghĩa về phần tử ngoại lai địa phương và tính chất của phần tử ngoại lai. Trình bày kinh nghiệm xây dựng ứng dụng kỹ thuật Data Mining trong thực tiễn của IBM và xem xét các khía cạnh dự đoán khuấy động do IBM thực hiện cho các công ty viễn thông trên thế giới | ||
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
653 | |a Cơ sở dữ liệu | ||
653 | |a Dữ liệu không gian | ||
653 | |a Khai phá dữ liệu | ||
653 | |a Phân cụm dữ liệu | ||
653 | |a Phần tử ngoại lai | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Xuân Huấn, |d 1954-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1414 |d 1414 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_700000000000000 |7 0 |9 15318 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.7 |p LV001082 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |