Dân tộc học đại cương /
Giới thiệu những nội dung cơ bản của dân tộc học như: Lịch sử hình thành,tiêu chí để xác định tộc người và các loại hình cộng đồng người từ các vấn đề chung của xã hội nguyên thuỷ đến các hình thái tôn giáo sơ khai vầ một số vấn đề cụ thể của cá...
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03076nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009211 | ||
005 | 20150529103916.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970009699 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 305.8 |2 14 | ||
090 | |a 305.8 |b DAN 1997 | ||
094 | |a 63.5z73 | ||
095 | |a 902.7 | ||
245 | 0 | 0 | |a Dân tộc học đại cương / |c Cb.: Lê Sỹ Giáo, Hoàng Lương |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1997 | ||
300 | |a 210 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu những nội dung cơ bản của dân tộc học như: Lịch sử hình thành,tiêu chí để xác định tộc người và các loại hình cộng đồng người từ các vấn đề chung của xã hội nguyên thuỷ đến các hình thái tôn giáo sơ khai vầ một số vấn đề cụ thể của cá | ||
653 | |a Dân tộc học | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Phương pháp nghiên cứu | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Lương, |d 1944-, |e hủ biên | |
700 | 1 | |a Lê, Sỹ Giáo, |e chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 141 |d 141 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 1849 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p GT000133 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 1850 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p GT003449 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 1851 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p GT006765 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 1852 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p GT010081 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 1853 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p GT013397 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 1854 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p GT016713 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 1855 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p GT020029 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 1856 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p GT023345 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 1857 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p GT026661 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 1858 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p GT029977 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 1859 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p TK000133 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 1860 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p TK001133 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 1861 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p TK002133 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_800000000000000 |7 0 |9 1862 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305.8 |p TK003133 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |