Đổi mới hệ thống ngân hàng thương mại trong bối cảnh mới của nền kinh tế Việt Nam /
Hệ thống hoá một số vấn đề lý thuyết về quá trình đổi mới ngân hàng thương mại (NHTM) trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam. Đánh giá những thành công và tồn tại của hệ thống NHTM. Tập trung phân tích nguyên nhân về môi trường kinh tế vĩ mô, năng lực của bản thân các NHTM. Phân tích những cơ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01866nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000052890 | ||
005 | 20150529105032.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040061888 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 332.12 | ||
090 | |a 332.12 |b BU-H 2004 | ||
094 | |a 65.262.1 | ||
100 | 1 | |a Bùi, Xuân Hương | |
245 | 1 | 0 | |a Đổi mới hệ thống ngân hàng thương mại trong bối cảnh mới của nền kinh tế Việt Nam / |c Bùi Xuân Hương ; Nghd. : TS. Trần Thị Thái Hà |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2004 | ||
300 | |a 110 tr. + |e Đĩa mềm; Tóm tắt | ||
520 | |a Hệ thống hoá một số vấn đề lý thuyết về quá trình đổi mới ngân hàng thương mại (NHTM) trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam. Đánh giá những thành công và tồn tại của hệ thống NHTM. Tập trung phân tích nguyên nhân về môi trường kinh tế vĩ mô, năng lực của bản thân các NHTM. Phân tích những cơ hội, thách thức đặt ra đối với NHTM trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế. Đề xuất phương hướng và một số giải pháp : tiếp tục hoàn thiện khuôn khổ pháp lý điều chỉnh hoạt động của hệ thống ngân hàng, đổi mới các lĩnh vực hoạt động của NHTM. Phát triển thị trường tài chính tổng thể với các kênh dẫn vốn tương tác với NHTM | ||
653 | |a Kinh tế tài chính | ||
653 | |a Ngân hàng thương mại | ||
653 | |a Thời kỳ đổi mới | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Trần, Thị Thái Hà, |d 1958-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1401 |d 1401 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_120000000000000 |7 0 |9 15305 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.12 |p LV001069 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |