Khả năng đáp ứng tiêu chuẩn môi trường trong thương mại quốc tế của một số mặt hàng xuất khẩu Việt Nam /

Giới thiệu tổng quan về hệ thống các biện pháp môi trường liên quan đến thương mại quốc tế. Phân tích tác động của chúng đối với cạnh tranh thương mại quốc tế hiện nay. Nêu kinh nghiệm của một số nước trong việc đáp ứng các yêu cầu môi trường nhằm đẩy mạnh xuất khẩu. Đánh giá khả năng và hạn chế của...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Hồ, Trung Thanh
Đồng tác giả: Nguyễn, Thế Chinh, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Khoa Kinh tế, 2004
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01847nam a2200289 4500
001 dlc000052887
005 20150529105032.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU040061885 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 382.095 97 
090 |a 382.095 97  |b HO-T 2004 
094 |a 65.43(1) 
100 1 |a Hồ, Trung Thanh 
245 1 0 |a Khả năng đáp ứng tiêu chuẩn môi trường trong thương mại quốc tế của một số mặt hàng xuất khẩu Việt Nam /  |c Hồ Trung Thanh ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Thế Chinh 
260 |a H. :  |b Khoa Kinh tế,  |c 2004 
300 |a 118 tr. +  |e Đĩa mềm;Tóm tắt 
520 |a Giới thiệu tổng quan về hệ thống các biện pháp môi trường liên quan đến thương mại quốc tế. Phân tích tác động của chúng đối với cạnh tranh thương mại quốc tế hiện nay. Nêu kinh nghiệm của một số nước trong việc đáp ứng các yêu cầu môi trường nhằm đẩy mạnh xuất khẩu. Đánh giá khả năng và hạn chế của doanh nghiệp Việt Nam trong việc đáp ứng về môi trường của nước nhập khẩu, chỉ ra những khó khăn, thuận lợi của họ khi mở rộng thị trường xuất khẩu, nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng hoá. Đề ra một số giải pháp ở cấp độ quốc gia, doanh nghiệp và cho một số nhóm sản phẩm xuất khẩu thời gian tới 
653 |a Hàng hoá 
653 |a Thương mại quốc tế 
653 |a Việt Nam 
653 |a Xuất khẩu 
700 1 |a Nguyễn, Thế Chinh,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1400  |d 1400 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 382_095000000000000_97  |7 0  |9 15304  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 382.095 97   |p LV001068  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV