Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời /
Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời hệ thống tri thức lich sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03018nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009205 | ||
005 | 20150529103915.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980009692 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 324.2597075 | ||
090 | |a 324.2597075 |b LIC 1997 | ||
094 | |a 66.61(1)z73 | ||
095 | |a 3KV1 | ||
095 | |a 9(V) | ||
245 | |a Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : |b Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời / |c Chủ biên: Nguyễn Đức Chiến | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1997 | ||
300 | |a 207 tr. | ||
520 | |a Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời hệ thống tri thức lich sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Đảng Cộng sản | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Đức Chiến | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 140 |d 140 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 1835 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT000132 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 1836 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT003448 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 1837 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT006764 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 1838 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT010080 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 1839 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT013396 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 1840 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT016712 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 1841 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT020028 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 1842 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT023344 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 1843 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT026660 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 1844 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT029976 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 1845 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK000132 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 1846 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK001132 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 1847 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK002132 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 1848 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK003132 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |