Dân số học đại cương /

Trình bày quan niệm về dân số học như đối tượng nghiên cứu, quá trình dân số, động lực dân số, kết cấu dân bố, phân bố dân cư, các hình thái dân cư, sự phát triển dân số trên thế giới và Việt Nam, chính sách dân số, qua đó thấy được tình trạng g...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Minh Tuệ
Đồng tác giả: Nguyễn, Văn Lê
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHQGHN, 1997
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03068nam a2200469 a 4500
001 dlc000009203
005 20150529103914.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU980009690 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 304.6  |2 14 
090 |a 304.6  |b NG-T 1997 
094 |a 60.7z73 
100 1 |a Nguyễn, Minh Tuệ 
245 1 0 |a Dân số học đại cương /  |c Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê 
260 |a H. :  |b ĐHQGHN,  |c 1997 
300 |a 128 tr. 
520 |a Trình bày quan niệm về dân số học như đối tượng nghiên cứu, quá trình dân số, động lực dân số, kết cấu dân bố, phân bố dân cư, các hình thái dân cư, sự phát triển dân số trên thế giới và Việt Nam, chính sách dân số, qua đó thấy được tình trạng g 
653 |a Chính sách dân số 
653 |a Dân cư 
653 |a Dân số học 
653 |a Gia tăng dân số 
653 |a Giáo trình 
700 1 |a Nguyễn, Văn Lê 
942 |c GT 
999 |c 139  |d 139 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 304_600000000000000  |7 0  |9 1821  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 304.6   |p GT000131  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 304_600000000000000  |7 0  |9 1822  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 304.6   |p GT003447  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 304_600000000000000  |7 0  |9 1823  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 304.6   |p GT006763  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 304_600000000000000  |7 0  |9 1824  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 304.6   |p GT010079  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 304_600000000000000  |7 0  |9 1825  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 304.6   |p GT013395  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 304_600000000000000  |7 0  |9 1826  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 304.6   |p GT016711  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 304_600000000000000  |7 0  |9 1827  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 304.6   |p GT020027  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 304_600000000000000  |7 0  |9 1828  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 304.6   |p GT023343  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 304_600000000000000  |7 0  |9 1829  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 304.6   |p GT026659  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 304_600000000000000  |7 0  |9 1830  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 304.6   |p GT029975  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 304_600000000000000  |7 0  |9 1831  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 304.6   |p TK000131  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 304_600000000000000  |7 0  |9 1832  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 304.6   |p TK001131  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 304_600000000000000  |7 0  |9 1833  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 304.6   |p TK002131  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 304_600000000000000  |7 0  |9 1834  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 304.6   |p TK003131  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK