Học mạng nơron theo mô hình SOM và ứng dụng trong bài toán quản lý khách hàng vay vốn ngân hàng /
Trình bày tổng quát về mô hình mạng nơron và các thành phần chính trong mạng nơron. Ứng dụng mạng nơron trong khai phá dữ liệu nói chung và dữ liệu tài chính nói riêng. Đồng thời cũng trình bày một cách hệ thống các giải pháp học mạng nơron không giám sát và có giám sát. Trên cơ sở đó đi sâu nghiên...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Công nghệ,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01790nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000052286 | ||
005 | 20150529105031.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040061278 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 005.74 | ||
090 | |a 005.74 |b ĐO-V 2004 | ||
094 | |a 32.973.233-018 | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Cẩm Vân | |
245 | 1 | 0 | |a Học mạng nơron theo mô hình SOM và ứng dụng trong bài toán quản lý khách hàng vay vốn ngân hàng / |c Đỗ Cẩm Vân ; Nghd. : TS. Hà Quang Thụy |
260 | |a H. : |b Khoa Công nghệ, |c 2004 | ||
300 | |a 77 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Trình bày tổng quát về mô hình mạng nơron và các thành phần chính trong mạng nơron. Ứng dụng mạng nơron trong khai phá dữ liệu nói chung và dữ liệu tài chính nói riêng. Đồng thời cũng trình bày một cách hệ thống các giải pháp học mạng nơron không giám sát và có giám sát. Trên cơ sở đó đi sâu nghiên cứu, phân tích việc sử dụng thuật toán SOM giải quyết bài toán phân cụm theo mô hình mạng nơron và nghiên cứu cấu trúc hoạt động của bộ công cụ SOM Toolbox và phương pháp sử dụng công cụ để giải quyết bài toán phân cụm dữ liệu và bài toán phân tích dữ liệu khách hàng vay vốn ngân hàng | ||
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
653 | |a Cơ sở dữ liệu | ||
653 | |a Mô hình SOM | ||
653 | |a Mạng nơron | ||
653 | |a Ngân hàng | ||
700 | 1 | |a Hà,Quang Thụy, |d 1952-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1388 |d 1388 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_740000000000000 |7 0 |9 15292 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.74 |p LV001056 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |