Giáo trình tư pháp quốc tế
Giới thiệu một cách hệ thống những vấn đề cơ bản của luật tư pháp quốc tế
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1995
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02666nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009193 | ||
005 | 20150529103914.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980009675 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 341 |2 14 | ||
090 | |a 341 |b GIA 1995 | ||
094 | |a 67.91z73 | ||
095 | |a 341.1(075) | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình tư pháp quốc tế |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1995 | ||
300 | |a 270 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu một cách hệ thống những vấn đề cơ bản của luật tư pháp quốc tế | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Luật Việt Nam | ||
653 | |a Luật Quốc tế | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 138 |d 138 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 1807 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT000130 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 1808 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT003446 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 1809 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT006762 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 1810 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT010078 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 1811 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT013394 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 1812 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT016710 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 1813 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT020026 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 1814 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT023342 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 1815 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT026658 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 1816 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT029974 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 1817 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p TK000130 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 1818 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p TK001130 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 1819 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p TK002130 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 1820 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p TK003130 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |