Cơ sở lý thuyết và thực tiễn để biên soạn từ điển tần số báo chí Việt - Ucraina : Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 /

Trình bày một số vấn đề lý thuyết xung quanh việc nghiên cứu và xây dựng từ điển tần số, những thuận lợi và hạn chế trong quá trình xây dựng cơ sở lý thuyết cũng như thực tiễn biên soạn từ điển tần số báo chí Việt Nam - Ucraina phục vụ người Ucraina đọc, nghiên cứu báo chí in ấn ở Việt Nam. Tác giả...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Olekxander, Levchyn
Đồng tác giả: Vũ, Quang Hào, 1955-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHXH & NV, 2004
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01847nam a2200289 4500
001 dlc000052194
005 20150529105029.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU040061186 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 413 
090 |a 413  |b OLE 2004 
094 |a 81.2-49 
100 1 |a Olekxander, Levchyn 
245 1 0 |a Cơ sở lý thuyết và thực tiễn để biên soạn từ điển tần số báo chí Việt - Ucraina :  |b Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 /  |c Levchyn Olekxander ; Nghd. : PGS.TS. Vũ Quang Hào 
260 |a H. :  |b ĐHKHXH & NV,  |c 2004 
300 |a 326 tr. +  |e CD - ROM 
520 |a Trình bày một số vấn đề lý thuyết xung quanh việc nghiên cứu và xây dựng từ điển tần số, những thuận lợi và hạn chế trong quá trình xây dựng cơ sở lý thuyết cũng như thực tiễn biên soạn từ điển tần số báo chí Việt Nam - Ucraina phục vụ người Ucraina đọc, nghiên cứu báo chí in ấn ở Việt Nam. Tác giả tiến hành khảo sát ngữ liệu tần số báo chí trên một số tờ báo đại chúng ở Việt Nam từ 2002-2003. Từ đó biên soạn một cuốn từ điển tần số báo chí Việt-Ucraina với dung lượng trên 2000 mục từ, bao gồm những địa danh, chữ viết tắt được dùng phổ biến nhất trên các loại báo chí Việt Nam được khảo sát 
653 |a Lý luận ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Ucraina 
653 |a Tiếng Việt 
653 |a Từ điển tần số báo chí 
700 1 |a Vũ, Quang Hào,  |d 1955-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1375  |d 1375 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 413_000000000000000  |7 0  |9 15279  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 413   |p LV001043  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV