Nghiên cứu địa danh Quảng Trị : Luận án TS Ngôn ngữ các dân tộc Việt Nam : 5.04.31 /

Trình bày những vấn đề lý thuyết và những tư liệu về địa lý, lịch sử, văn hoá và ngôn ngữ trên địa bàn Quảng Trị. Chỉ rõ cách xác định và cấu trúc của phức thể địa danh để dễ nhận thấy được những đặc điểm về cách cấu tạo, các kiểu quan hệ thể hiện địa danh; Trình bày các phương thức định danh trong...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Từ, Thu Mai
Đồng tác giả: Trần, Trí Dõi, 1953-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHXH & NV, 2004
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02093nam a2200289 4500
001 dlc000052187
005 20150529105029.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU040061179 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 495.922 
090 |a 495.922  |b TU-M 2004 
094 |a 81.721.2 
100 1 |a Từ, Thu Mai 
245 1 0 |a Nghiên cứu địa danh Quảng Trị :  |b Luận án TS Ngôn ngữ các dân tộc Việt Nam : 5.04.31 /  |c Từ Thu Mai ; Nghd. : PGS.TS. Trần Trí Dõi 
260 |a H. :  |b ĐHKHXH & NV,  |c 2004 
300 |a 299 tr. +  |e tóm tắt + CD 
520 |a Trình bày những vấn đề lý thuyết và những tư liệu về địa lý, lịch sử, văn hoá và ngôn ngữ trên địa bàn Quảng Trị. Chỉ rõ cách xác định và cấu trúc của phức thể địa danh để dễ nhận thấy được những đặc điểm về cách cấu tạo, các kiểu quan hệ thể hiện địa danh; Trình bày các phương thức định danh trong mối quan hệ với những đặc điểm về ý nghĩa các yếu tố tạo nên địa danh. Qua đó giải thích lí do đặt tên cho các đối tượng địa lý được phản ánh trong địa danh Quảng trị; Khai thác những ảnh hưởng của địa của địa lý, lịch sử, sự thay đổi địa giới hành chính, dân cư, tiếng địa phương và những thành tố khác của văn hoá đối với địa danh cũng như sự biểu hiện của các dạng thức, các phương diện văn hoá thông qua địa danh. Qua đó, tìm hiểu sự ảnh hưởng, giao thoa giữa ngôn ngữ với văn hoá mang màu sắc riêng cho địa bàn Quảng Trị 
653 |a Ngôn ngữ học 
653 |a Quảng Trị 
653 |a Việt Nam 
653 |a Địa danh 
700 1 |a Trần, Trí Dõi,  |d 1953-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1371  |d 1371 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 15275  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p LV001039  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV