Quân tử - mẫu người toàn thiện trong tác phẩm luận ngữ : Luận văn ThS Lịch sử triết học : 5.01.01 /
Trên lập trường macxit về lịch sử triết học, luận văn nghiên cứu quan niệm của Khổng Tử về mẫu người quân tử với tư cách người toàn thiện trong tác phẩm Luận ngữ. Làm rõ khái niệm, đặc trưng cơ bản về người toàn thiện, sự phân định của Khổng Tử về thánh hiền, thánh nhân và mẫu người toàn thiện. Từ đ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01893nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000052178 | ||
005 | 20150529105029.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040061170 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 181 | ||
090 | |a 181 |b NG-C 2004 | ||
094 | |a 87.3(54Tq)-3 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Kim Chung | |
245 | 1 | 0 | |a Quân tử - mẫu người toàn thiện trong tác phẩm luận ngữ : |b Luận văn ThS Lịch sử triết học : 5.01.01 / |c Nguyễn Thị Kim Chung ; Nghd. : TS. Trần Nguyên Việt |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2004 | ||
300 | |a 83 tr. | ||
520 | |a Trên lập trường macxit về lịch sử triết học, luận văn nghiên cứu quan niệm của Khổng Tử về mẫu người quân tử với tư cách người toàn thiện trong tác phẩm Luận ngữ. Làm rõ khái niệm, đặc trưng cơ bản về người toàn thiện, sự phân định của Khổng Tử về thánh hiền, thánh nhân và mẫu người toàn thiện. Từ đó trình bày quan niệm của Khổng Tử về phẩm cách người toàn thiện và quan điểm của ông về hoàn thiện hoá con người thành bậc quân tử. Chỉ ra những đóng góp tích cực của ông trong việc xây dựng mẫu người lý tưởng cho xã hội và những hạn chế lịch sử trong quan điểm của ông về phân định hạng người trong xã hội phong kiến Trung Quốc cổ đại | ||
653 | |a Khổng Tử | ||
653 | |a Luận ngữ | ||
653 | |a Lịch sử triết học | ||
653 | |a Quân tử | ||
653 | |a Triết học Trung Quốc | ||
700 | 1 | |a Trần, Nguyên Việt, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1366 |d 1366 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 181_000000000000000 |7 0 |9 15270 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 181 |p LV001034 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |