Giáo trình nhà nước và pháp luật đại cương /
Trình bày khái quát các kiến thức cơ sở về nhà nước và pháp luật đồng thời giới thiệu những khái niệm chung nhất về các ngành luật Việt nam và luật quốc tế.
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02898nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000009188 | ||
005 | 20150529103912.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980009668 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 340.1 |2 14 | ||
090 | |a 340.1 |b GIA 1997 | ||
094 | |a 67.0z73 | ||
095 | |a 34(V)(075) | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / |c Cb. : Nguyễn Cửu Việt |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1997 | ||
300 | |a 264 tr. | ||
520 | |a Trình bày khái quát các kiến thức cơ sở về nhà nước và pháp luật đồng thời giới thiệu những khái niệm chung nhất về các ngành luật Việt nam và luật quốc tế. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Nhà nước | ||
653 | |a Pháp luật | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Cửu Việt, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 136 |d 136 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 1779 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT000128 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 1780 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT003444 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 1781 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT006760 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 1782 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT010076 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 1783 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT013392 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 1784 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT016708 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 1785 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT020024 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 1786 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT023340 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 1787 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT026656 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 1788 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT029972 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 1789 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p TK000128 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 1790 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p TK001128 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 1791 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p TK002128 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 1792 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p TK003128 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |