Quản lý kinh tế của cơ quan nhà nước đối với doanh nghiệp nhà nước : thực trạng và kiến nghị /
Luận văn nêu lên mục tiêu quản lý của cơ quan nhà nước đối với doanh nghiệp nhà nước (DNNN) thông qua hệ thống pháp luật về DNNN với tư cách là chủ sở hữu và cơ quan quản lý nhà nước thực hiện chức năng quản lý đối với DNNN. Đánh giá hệ thống pháp luật về DNNN thông qua phân tích, so sánh các chế đị...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01825nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000052020 | ||
005 | 20150529105028.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040061011 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 343.597 | ||
090 | |a 343.597 |b NG-C 2004 | ||
094 | |a 67.69(1)2 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Cương | |
245 | 0 | 0 | |a Quản lý kinh tế của cơ quan nhà nước đối với doanh nghiệp nhà nước : |b thực trạng và kiến nghị / |c Nguyễn Văn Cương ; Nghd. : TS. Nguyễn Am Hiểu |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2004 | ||
300 | |a 115 tr. | ||
520 | |a Luận văn nêu lên mục tiêu quản lý của cơ quan nhà nước đối với doanh nghiệp nhà nước (DNNN) thông qua hệ thống pháp luật về DNNN với tư cách là chủ sở hữu và cơ quan quản lý nhà nước thực hiện chức năng quản lý đối với DNNN. Đánh giá hệ thống pháp luật về DNNN thông qua phân tích, so sánh các chế định của pháp luật hiện hành với hệ thống các mục tiêu, mục đích đặt ra trong quản lý DNNN. Trên cơ sở đánh giá , phân tích thực trạng quản lý đối với DNNN và những đòi hỏi khách quan của nền kinh tế thị trường đối với doanh nghiệp, trong đó có DNNN, để đưa ra những kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật về DNNN | ||
653 | |a Doanh nghiệp nhà nước | ||
653 | |a Luật Việt Nam | ||
653 | |a Luật kinh tế | ||
653 | |a Quản lý kinh tế | ||
700 | |a Nguyễn, Am Hiểu, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1357 |d 1357 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 15261 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p LV001025 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |