Nghiên cứu chế tạo và khảo sát tính chất của vật liệu tổ hợp trên cơ sở bột cao su phế liệu và Polypropylen /

Sau khi nêu khái quát chung về hiện trạng công nghệ tái sử dụng cao su phế liệu (CSPL), tác giả đi sâu nghiên cứu tổ hợp vật liệu elastomeric alloy (EA) từ bột cao su (BCS) phế thải và polipropylen (PP), vật liệu chế tạo được đã đem nghiên cứu về độ nhớt, đem gia công và trải qua các phương pháp thử...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Trần, Thị Thanh Vân, 1977-
Đồng tác giả: Nguyễn, Quang, (Người hướng dẫn), Ngô, Duy Cường, 1940-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHTN, 2004
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01807nam a2200313 4500
001 dlc000052009
005 20150529105027.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU040061000 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 541 
090 |a 541  |b TR-V 2004 
094 |a 24.1 
100 1 |a Trần, Thị Thanh Vân,  |d 1977- 
245 1 0 |a Nghiên cứu chế tạo và khảo sát tính chất của vật liệu tổ hợp trên cơ sở bột cao su phế liệu và Polypropylen /  |c Trần Thị Thanh Vân; Nghd.: GS TS Ngô Duy Cường, TS Nguyễn Quang 
260 |a H. :  |b ĐHKHTN,  |c 2004 
300 |a 142 tr. 
520 |a Sau khi nêu khái quát chung về hiện trạng công nghệ tái sử dụng cao su phế liệu (CSPL), tác giả đi sâu nghiên cứu tổ hợp vật liệu elastomeric alloy (EA) từ bột cao su (BCS) phế thải và polipropylen (PP), vật liệu chế tạo được đã đem nghiên cứu về độ nhớt, đem gia công và trải qua các phương pháp thử nghiệm cơ học, nhiệt học,...), từ đó xây dựng được thành phần đơn và qui trình công nghệ thích hợp để chế tạo vật liệu EA đạt tính chất cơ lý cao. Sau khi thử nghiệm, vật liệu EA có thể sử dụng như vật liệu TDE từ nguyên liệu đầu 
653 |a Cao su phế liệu 
653 |a Hoá lý 
653 |a Hoá lý thuyết 
653 |a Polypropylen 
653 |a Vật liệu tổ hợp 
700 1 |a Nguyễn, Quang,  |e Người hướng dẫn 
700 1 |a Ngô, Duy Cường,  |d 1940-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1348  |d 1348 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 541_000000000000000  |7 0  |9 15252  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 541   |p LV001016  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV