Câu cảm thán trong tiếng Việt : Luận án TS Lý luận ngôn ngữ 5.04.08 /
Luận án nghiên cứu khái niệm, cấu trúc, đặc điểm về hình thức của câu cảm thán trong tiếng Việt. Nghiên cứu câu cảm thán từ góc độ ngữ nghĩa và ngữ dụng để nêu lên được các giá trị cơ bản của câu cảm thán trong tiếng Việt, giúp hiểu thấu đáo các nét sắc thái cảm thán được thể hiện trong câu cảm thán...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHKHXH & NV,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01908nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000052001 | ||
005 | 20150529105026.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040060992 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.922 5 | ||
090 | |a 495.922 5 |b NG-N 2004 | ||
094 | |a 81.721.2 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Hồng Ngọc, |d 1959- | |
245 | 1 | 0 | |a Câu cảm thán trong tiếng Việt : |b Luận án TS Lý luận ngôn ngữ 5.04.08 / |c Nguyễn Thị Hồng Ngọc ; Nghd. : PGS.TSKH. Lý Toàn Thắng |
260 | |a H.: |b ĐHKHXH & NV, |c 2004 | ||
300 | |a 200 tr. | ||
520 | |a Luận án nghiên cứu khái niệm, cấu trúc, đặc điểm về hình thức của câu cảm thán trong tiếng Việt. Nghiên cứu câu cảm thán từ góc độ ngữ nghĩa và ngữ dụng để nêu lên được các giá trị cơ bản của câu cảm thán trong tiếng Việt, giúp hiểu thấu đáo các nét sắc thái cảm thán được thể hiện trong câu cảm thán và tầm tác động của câu cảm thán trong hành thức. Luận án khẳng định sự tồn tại độc lập của câu cảm thán trong tiếng Việt với những đặc trưng riêng biệt về hình thức và nội dung, phân biệt với các kiểu loại câu khác trong tiếng Việt. Luận án cũng đưa ra một hệ thống các tiêu chí cơ bản để nhận diện câu cảm thán tiếng Việt, chỉ rõ các phương tiện biểu thị và cấu trúc ngữ pháp của câu cảm thán tiếng Việt | ||
653 | |a Câu cảm thán | ||
653 | |a Ngôn ngữ học | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
700 | |a Lý, Toàn Thắng, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1341 |d 1341 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000_5 |7 0 |9 15245 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 5 |p LV001009 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |