Tiếng Việt thực hành /

Giới thiệu các kỹ năng về tạo lập, tiếp nhận văn bản, các kỹ thuật viết luận văn và tiểu luận. Rèn luyện các kỹ năng đặt câu và dung từ trong văn bản. Ngoài ra còn có phần phụ lục gồm các biện pháp chữa lỗi chính tả, quy tắc viết hoa, quy tắc ph...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Đồng tác giả: Nguyễn, Minh Thuyết, 1948-, Nguyễn, Văn Hiệp, 1964-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHQGHN, 1997
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03069nam a2200457 a 4500
001 dlc000009182
005 20150529103911.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU980009662 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 495.922 
090 |a 495.922  |b TIE 1997 
094 |a 81.2/7z73 
245 0 0 |a Tiếng Việt thực hành /  |c C.biên: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Văn Hiệp 
260 |a H. :  |b ĐHQGHN,  |c 1997 
300 |a 278 tr. 
520 |a Giới thiệu các kỹ năng về tạo lập, tiếp nhận văn bản, các kỹ thuật viết luận văn và tiểu luận. Rèn luyện các kỹ năng đặt câu và dung từ trong văn bản. Ngoài ra còn có phần phụ lục gồm các biện pháp chữa lỗi chính tả, quy tắc viết hoa, quy tắc ph 
653 |a Câu 
653 |a Tiếng Việt 
653 |a Từ 
653 |a Văn bản 
700 1 |a Nguyễn, Minh Thuyết,  |d 1948- 
700 1 |a Nguyễn, Văn Hiệp,  |d 1964-  
942 |c GT 
999 |c 134  |d 134 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 1751  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p GT000126  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 1752  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p GT003442  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 1753  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p GT006758  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 1754  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p GT010074  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 1755  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p GT013390  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 1756  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p GT016706  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 1757  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p GT020022  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 1758  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p GT023338  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 1759  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p GT026654  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 1760  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p GT029970  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 1761  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p TK000126  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 1762  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p TK001126  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 1763  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p TK002126  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_922000000000000  |7 0  |9 1764  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495.922   |p TK003126  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK