Quan hệ thương mại Việt Nam - Nhật Bản thực trạng và giải pháp /
Phân tích cơ sở lý luận và thực tiễn của quan hệ thương mại Việt Nam - Nhật Bản. Nghiên cứu thực trạng quan hệ giữa hai nước, tập trung phân tích quan hệ trong thời kỳ từ năm 1976 đến nay, qua đó làm rõ những đặc điểm nổi bật, xu hướng vận động, phát triển của quan hệ thương mại hai nước. Luận văn đ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01761nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000051994 | ||
005 | 20150529105026.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040060985 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 382.095 970 52 | ||
090 | |a 382.095 97 |b NG-H 2004 | ||
094 | |a 65.43 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thu Hạnh | |
245 | 0 | 0 | |a Quan hệ thương mại Việt Nam - Nhật Bản thực trạng và giải pháp / |c Nguyễn Thu Hạnh ; Nghd. : TS. Nguyễn Xuân Thiên |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2004 | ||
300 | |a 97 tr. | ||
520 | |a Phân tích cơ sở lý luận và thực tiễn của quan hệ thương mại Việt Nam - Nhật Bản. Nghiên cứu thực trạng quan hệ giữa hai nước, tập trung phân tích quan hệ trong thời kỳ từ năm 1976 đến nay, qua đó làm rõ những đặc điểm nổi bật, xu hướng vận động, phát triển của quan hệ thương mại hai nước. Luận văn đề xuất một số giải pháp đổi mới căn bản cơ chế chính sách thương mại, định hướng phát triển một cơ cấu các sản phẩm xuất nhập khẩu hợp lý, có hiệu quả phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế bền vững và giải pháp định hướng về thị trường, thông tin, xúc tiến thương mại. | ||
653 | |a Nhật bản | ||
653 | |a Quan hệ thương mại | ||
653 | |a Thương mại quốc tế | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | |a Nguyễn, Xuân Thiên, |d 1957-, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1334 |d 1334 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_095000000000000_970_52 |7 0 |9 15238 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382.095 970 52 |p LV001002 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |