Quan hệ thương mại hàng hoá qua biên giới Việt - Trung /
Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn hoạt động thương mại hàng hoá qua biên giới Việt Nam. Tập trung phân tích thực trạng thương mại hàng hoá qua biên giới Việt - Trung giai đoạn 1991 - 2003, vai trò và ảnh hưởng của nó đến phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Nghiên cứu các cơ chế, chính sách của...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01780nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000051993 | ||
005 | 20150529105026.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040060984 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 382.095 970 51 | ||
090 | |a 382.095 97 |b PH-C 2004 | ||
094 | |a 65.43 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Thị Cải | |
245 | 0 | 0 | |a Quan hệ thương mại hàng hoá qua biên giới Việt - Trung / |c Phạm Thị Cải ; Nghd. : TS. Phùng Xuân Nhạ |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2004 | ||
300 | |a 77 tr. | ||
520 | |a Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn hoạt động thương mại hàng hoá qua biên giới Việt Nam. Tập trung phân tích thực trạng thương mại hàng hoá qua biên giới Việt - Trung giai đoạn 1991 - 2003, vai trò và ảnh hưởng của nó đến phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Nghiên cứu các cơ chế, chính sách của chính phủ Việt Nam đối với phát triển hoạt động thương mại qua biên giới Việt - Trung. Đưa ra một số giải pháp vĩ mô về chính sách, cơ chế và quản lý nhà nước, nhằm thúc đẩy hoạt động thương mại Việt - Trung, cũng như một số giải pháp cụ thể cho các doanh nghiệp muốn hợp tác, xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc | ||
653 | |a Hàng hoá | ||
653 | |a Quan hệ kinh tế quốc tế | ||
653 | |a Thưong mại | ||
653 | |a Trung quốc | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | |a Phùng, Xuân Nhạ, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1333 |d 1333 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_095000000000000_970_51 |7 0 |9 15237 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382.095 970 51 |p LV001001 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |