Lựa chọn nghịch và rủi ro đạo đức trong hoạt động kinh doanh ngân hàng ở Việt Nam /

Nghiên cứu khái quát những vấn đề lý thuyết về thông tin không cân xứng, lựa chọn nghịch, rủi ro đạo đức trong kinh doanh ngân hàng. Nêu kinh nghiệm của một số nước trên thế giới về vấn đề này. Đánh giá thực trạng của vấn đề lựa chọn nghich và rủi ro trong kinh doanh ngân hàng ở Việt Nam. Phân tích...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Thị Hạnh
Đồng tác giả: Nguyễn, Ngọc Thanh, 1958-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Khoa Kinh tế, 2004
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01859nam a2200289 4500
001 dlc000051991
005 20150529105025.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU040060982 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 332.1 
090 |a 332.1  |b NG-H 2004 
094 |a 65.262.1 
100 1 |a Nguyễn, Thị Hạnh 
245 0 0 |a Lựa chọn nghịch và rủi ro đạo đức trong hoạt động kinh doanh ngân hàng ở Việt Nam /  |c Nguyễn Thị Hạnh ; Nghd. : TS. Nguyễn Ngọc Thanh 
260 |a H. :  |b Khoa Kinh tế,  |c 2004 
300 |a 93 tr. 
520 |a Nghiên cứu khái quát những vấn đề lý thuyết về thông tin không cân xứng, lựa chọn nghịch, rủi ro đạo đức trong kinh doanh ngân hàng. Nêu kinh nghiệm của một số nước trên thế giới về vấn đề này. Đánh giá thực trạng của vấn đề lựa chọn nghich và rủi ro trong kinh doanh ngân hàng ở Việt Nam. Phân tích vai trò và cơ chế hoạt động của hai vấn đề trên, đưa ra môt số vụ việc điển hình trong hệ thống ngân hàng thương mại quốc doanh cũng như ngân hàng cổ phần, hạch toán các khoản nợ xấu, lập quỹ dự phòng rủi ro, giảm tỷ lệ nợ quá hạn. Đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống luật pháp và nhóm giải pháp cho hoạt động nghiệp vụ ngân hàng trong giai đoạn tới 
653 |a Kinh doanh ngân hàng 
653 |a Kinh tế tài chính 
653 |a Việt Nam 
653 |a Đạo đức kinh doanh 
700 1 |a Nguyễn, Ngọc Thanh,  |d 1958-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1331  |d 1331 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 332_100000000000000  |7 0  |9 15235  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 332.1   |p LV000999  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV