Góp phần tìm hiểu thành ngữ có thành tố chỉ tên gọi động vật trong tiếng Anh : Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 /
Luận văn nghiên cứu thành ngữ tiếng Anh, nêu một số tiền đề lý luận để tiếp cận thành ngữ có thành tố chỉ tên gọi động vật trong tiếng Anh. Đi sâu miêu tả cấu tạo và cấu trúc ngữ nghĩa của các đơn vị thành ngữ tập trung vào một chủ đề, đó là thành tố chỉ con vật. Phân tích vai trò của các thành tố...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01847nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000047208 | ||
005 | 20150529105025.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040056169 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 422 | ||
090 | |a 422 |b BU-H 2004 | ||
094 | |a 81.432.1-32 | ||
100 | 1 | |a Bùi, Thu Hoà | |
245 | 1 | 0 | |a Góp phần tìm hiểu thành ngữ có thành tố chỉ tên gọi động vật trong tiếng Anh : |b Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 / |c Bùi Thu Hoà ; Nghd. : GS.TS. Lê Quang Thiêm |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2004 | ||
300 | |a 123 tr. | ||
520 | |a Luận văn nghiên cứu thành ngữ tiếng Anh, nêu một số tiền đề lý luận để tiếp cận thành ngữ có thành tố chỉ tên gọi động vật trong tiếng Anh. Đi sâu miêu tả cấu tạo và cấu trúc ngữ nghĩa của các đơn vị thành ngữ tập trung vào một chủ đề, đó là thành tố chỉ con vật. Phân tích vai trò của các thành tố trong việc tạo nên ngữ nghĩa thành ngữ; vị trí và chức năng ngữ pháp của thành tố ảnh hưởng tới nghĩa của thành ngữ. Từ đó rút ra những đặc điểm về tư duy dân tộc, quan điểm thẩm mỹ tạo nên bản sắc ngôn ngữ và văn hoá Anh. Giúp người học tiếng Anh dễ hiểu, dễ nhớ và vận dụng một cách hiệu quả thành ngữ trong ngoại giao và giao dịch | ||
653 | |a Ngôn ngữ học | ||
653 | |a Thành ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Từ vựng học | ||
700 | |a Lê, Quang Thiêm, |d 1940-, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1327 |d 1327 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 15231 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p LV000995 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |