Nghiên cứu phương pháp đánh giá và cải thiện hiệu năng giao thức TCP cho mạng máy tính /
Giới thiệu về điều khiển lưu lượng và tắc nghẽn trong giao thức TCP. Trình bày tầm quan trọng và các phương pháp đánh giá hiệu năng mạng, đặc biệt là phương pháp đánh giá thông qua mô hình hàng đợi. Nêu bật cải tiến trong cơ chế điều khiển lưu lượng của giao thức TCP, trên cơ sở đó đi sâu nghiên cứu...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Công nghệ,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01782nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000047202 | ||
005 | 20150529105024.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040056163 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 004.678 | ||
090 | |a 004.678 |b NG-V 2003 | ||
094 | |a 32.973.2 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Việt, |d 1955- | |
245 | 0 | 0 | |a Nghiên cứu phương pháp đánh giá và cải thiện hiệu năng giao thức TCP cho mạng máy tính / |c Nguyễn Đình Việt ; Nghd.: PGS.TS. Vũ Duy Lợi, PGS. Nguyễn Quốc Toản |
260 | |a H. : |b Khoa Công nghệ, |c 2003 | ||
300 | |a 136 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu về điều khiển lưu lượng và tắc nghẽn trong giao thức TCP. Trình bày tầm quan trọng và các phương pháp đánh giá hiệu năng mạng, đặc biệt là phương pháp đánh giá thông qua mô hình hàng đợi. Nêu bật cải tiến trong cơ chế điều khiển lưu lượng của giao thức TCP, trên cơ sở đó đi sâu nghiên cứu về giải pháp phát lại cục bộ thông minh và snoop TCP, đồng thời đề xuất về tính ước lượng thời gian khứ hồi trên chặng không dây và đánh giá hiệu quả của chúng bằng mô phỏng | ||
653 | |a Giao thức TCP | ||
653 | |a Giải pháp Snoop TCP | ||
653 | |a Mô hình hàng đợi | ||
653 | |a Mạng máy tính | ||
653 | |a Phương pháp đánh giá hiệu năng mạng | ||
700 | |a Nguyễn, Quốc Toản, |e Người hướng dẫn | ||
700 | |a Vũ, Duy Lợi, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1321 |d 1321 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_678000000000000 |7 0 |9 15225 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.678 |p LV000989 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |