Nghiên cứu tính biến động của tầng ôzôn khí quyển phục vụ cho việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường ở Việt Nam /
Nghiên cứu áp dụng cơ sở lý thuyết hàm ngẫu nhiên để tính toán các đặc trưng biến động TLO và UVB cũng như mối quan hệ giữa chúng tại các khu vực đặt trạm quan trắc; Thiết lập bài toán nội ngoại suy số liệu TLO theo mô hình thống kê, xây dựng sơ đồ phân bố của nồng độ ôzôn mặt đất tại Hà Nội và tính...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHTN,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01682nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000047201 | ||
005 | 20150529105024.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040056162 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 551.5 | ||
090 | |a 551.5 |b VU-V 2004 | ||
094 | |a 26.23 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Văn Mạnh, |d 1974- | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu tính biến động của tầng ôzôn khí quyển phục vụ cho việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường ở Việt Nam / |c Vũ Văn Mạnh; Nghd.: GS TS Phạm Ngọc Hồ, TS Nguyễn Văn Thắng |
260 | |a H. : |b ĐHKHTN, |c 2004 | ||
300 | |a 135 tr. | ||
520 | |a Nghiên cứu áp dụng cơ sở lý thuyết hàm ngẫu nhiên để tính toán các đặc trưng biến động TLO và UVB cũng như mối quan hệ giữa chúng tại các khu vực đặt trạm quan trắc; Thiết lập bài toán nội ngoại suy số liệu TLO theo mô hình thống kê, xây dựng sơ đồ phân bố của nồng độ ôzôn mặt đất tại Hà Nội và tính toán thời gian phơi nắng một lần cho phép cũng như thời gian làm việc ngoài trời phù hợp cho người lao động theo các mùa trong năm | ||
653 | |a Khí quyển | ||
653 | |a Khí tượng | ||
653 | |a Tầng Ôzon | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Thắng, |e Người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Hồ, |d 1944-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1320 |d 1320 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 15224 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p LV000988 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |