Những cơ sở của ngôn ngữ đại cương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1977
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02885nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000008223 | ||
005 | 20150529103909.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970008629 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 410.1 |2 14 | ||
090 | |a 410.1 |b XTE 1977 | ||
094 | |a 81.0 | ||
100 | 1 | |a Xtepanov, Ju.X. | |
245 | 1 | 0 | |a Những cơ sở của ngôn ngữ đại cương / |c Ju.X. Xtepanov ; Ngd. : Trần Khang, Hoàng Trọng Phiếm, Nguyễn Anh Quế |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1977 | ||
300 | |a 519 tr. | ||
653 | |a Ngôn ngữ học | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
653 | |a Ngữ âm | ||
653 | |a Từ vựng | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Trọng Phiến, |d 1934-, |e người dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Anh Quế, |d 1937-, |e người dịch | |
700 | 1 | |a Trần, Khang, |d 1940?-, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 131 |d 131 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_100000000000000 |7 0 |9 1709 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410.1 |p GT000123 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_100000000000000 |7 0 |9 1710 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410.1 |p GT003439 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_100000000000000 |7 0 |9 1711 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410.1 |p GT006755 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_100000000000000 |7 0 |9 1712 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410.1 |p GT010071 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_100000000000000 |7 0 |9 1713 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410.1 |p GT013387 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_100000000000000 |7 0 |9 1714 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410.1 |p GT016703 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_100000000000000 |7 0 |9 1715 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410.1 |p GT020019 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_100000000000000 |7 0 |9 1716 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410.1 |p GT023335 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_100000000000000 |7 0 |9 1717 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410.1 |p GT026651 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_100000000000000 |7 0 |9 1718 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410.1 |p GT029967 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_100000000000000 |7 0 |9 1719 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410.1 |p TK000123 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_100000000000000 |7 0 |9 1720 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410.1 |p TK001123 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_100000000000000 |7 0 |9 1721 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410.1 |p TK002123 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 410_100000000000000 |7 0 |9 1722 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 410.1 |p TK003123 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |