Chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hình sự trong tố tụng hình sự Việt Nam /
Luận văn nghiên cứu những vấn đề lý luận khái niệm chuẩn bị xét xử sơ thẩm, vai trò, ý nghĩa của nó trong hoạt động xét xử của toà án. Nghiên cứu lịch sử hình thành và phát triển của các quy định pháp luật tố tụng hình sự và sự chuẩn bị xét xử trước khi ban hành Bộ luật tố tụng hình sự 1988, và một...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01892nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000045401 | ||
005 | 20150529105023.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040054303 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 345.597 | ||
090 | |a 345.597 |b TO-T 2003 | ||
094 | |a 67.69(1)8 | ||
100 | 1 | |a Tống Thị Thanh Thanh | |
245 | 0 | 0 | |a Chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hình sự trong tố tụng hình sự Việt Nam / |c Tống Thị Thanh Thanh ; Nghd. : TS. Nguyễn Ngọc Chí |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2003 | ||
300 | |a 83 tr. | ||
520 | |a Luận văn nghiên cứu những vấn đề lý luận khái niệm chuẩn bị xét xử sơ thẩm, vai trò, ý nghĩa của nó trong hoạt động xét xử của toà án. Nghiên cứu lịch sử hình thành và phát triển của các quy định pháp luật tố tụng hình sự và sự chuẩn bị xét xử trước khi ban hành Bộ luật tố tụng hình sự 1988, và một số quy định của các nước trên thế giớí về vấn đề này. Nghiên cứu các quy định của pháp luật tố tụng hình sự hiện hành về chuẩn bị xét xử sơ thẩm. Nghiên cứu thực tiễn áp dụng, những vướng mắc và đưa ra những giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện, nâng cao hiệu quả áp dụng các quy định của pháp luật tố tụng hình sự về chuẩn bị xét xử sơ thẩm | ||
653 | |a Luật hình sự | ||
653 | |a Toà án | ||
653 | |a Tố tụng hình sự | ||
653 | |a Vụ án hình sự | ||
653 | |a Xét xử sơ thẩm | ||
700 | |a Nguyễn, Ngọc Chí, |d 1957-, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1304 |d 1304 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 15208 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p LV000972 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |