Tổ chức khoa học tài liệu ảnh ở trung tâm lưu trữ quốc gia III - thực trạng và giải pháp : Luận văn ThS Lưu trữ học và tư liệu học : 5.10.02 /
Trình bày khái quát thành phần, nội dung và đặc điểm tài liệu ảnh đang được bảo quản tại Trung tâm lữu trữ Quốc Gia III. Từ đó tiến hành khảo sát thực trạng ban hành các văn bản liên quan đến công tác lưu trữ tài liệu nghe nhìn nói chung và tài liệu ảnh nói riêng, cũng như việc thu thập tài liệu ảnh...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXHNV,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01777nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000045334 | ||
005 | 20150529105020.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040054235 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 020 | ||
090 | |a 020 |b NG-S 2003 | ||
094 | |a 79.3 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Minh Sơn | |
245 | 1 | 0 | |a Tổ chức khoa học tài liệu ảnh ở trung tâm lưu trữ quốc gia III - thực trạng và giải pháp : |b Luận văn ThS Lưu trữ học và tư liệu học : 5.10.02 / |c Nguyễn Minh Sơn ; Nghd. : PGS.TS. Đào Xuân Chúc |
260 | |a H. : |b ĐHKHXHNV, |c 2003 | ||
300 | |a 138 tr. | ||
520 | |a Trình bày khái quát thành phần, nội dung và đặc điểm tài liệu ảnh đang được bảo quản tại Trung tâm lữu trữ Quốc Gia III. Từ đó tiến hành khảo sát thực trạng ban hành các văn bản liên quan đến công tác lưu trữ tài liệu nghe nhìn nói chung và tài liệu ảnh nói riêng, cũng như việc thu thập tài liệu ảnh trong thời gian qua của các cơ quan nhà nước, các cá nhân, gia đình, dòng họ. Trên cơ sở phân tích các ưu điểm và tồn tại của công tác lưu trữ tài liệu ảnh tại Trung tâm lưu trữ Quốc Gia III, đưa ra một số giải pháp cụ thể nhằm tổ chức khoa học kho tài liệu ảnh | ||
653 | |a Lưu trữ học | ||
653 | |a Tư liệu học | ||
653 | |a Tổ chức kho tư liệu | ||
653 | |a ảnh tư liệu | ||
700 | |a Đào, Xuân Chúc, |d 1949-, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1278 |d 1278 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 020_000000000000000 |7 0 |9 15182 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 020 |p LV000946 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |