Đối chiếu ngôn ngữ phóng sự trong báo in bằng tiếng Anh và tiếng Việt : Luận án TS Lý luận ngôn ngữ 5.04.08 /
Tổng quan cơ sở lý thuyết của việc xác dựng thể loại diễn ngôn và phân tích diễn ngôn phóng sự. Đi sâu khảo sát và mô tả cách thể hiện nội dung thông tin về sự kiện, khảo sát vai trò của các phương thức ngôn ngữ trong việc tạo nên giao tiếp giữa người viết và người đọc. Phân tích chức năng văn bản,...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXHNV,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01759nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000045332 | ||
005 | 20150529105020.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040054233 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 420 | ||
090 | |a 420 |b NG-H 2003 | ||
094 | |a 81.2/7 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thanh Hương | |
245 | 1 | 0 | |a Đối chiếu ngôn ngữ phóng sự trong báo in bằng tiếng Anh và tiếng Việt : |b Luận án TS Lý luận ngôn ngữ 5.04.08 / |c Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nghd. : GS.TS. Nguyễn Thiện Giáp, TS. Nguyễn Hữu Đạt |
260 | |a H. : |b ĐHKHXHNV, |c 2003 | ||
300 | |a 230 tr. | ||
520 | |a Tổng quan cơ sở lý thuyết của việc xác dựng thể loại diễn ngôn và phân tích diễn ngôn phóng sự. Đi sâu khảo sát và mô tả cách thể hiện nội dung thông tin về sự kiện, khảo sát vai trò của các phương thức ngôn ngữ trong việc tạo nên giao tiếp giữa người viết và người đọc. Phân tích chức năng văn bản, các phương thức tạo liên kết và mạch lạc trong toàn ngôn bản, tạo tiêu điểm chú ý vào sự phân phối thông tin và mối quan hệ giữa thông tin của ngôn bản với mục đích thể hiện ngôn bản. | ||
653 | |a Báo in | ||
653 | |a Diễn ngôn | ||
653 | |a Ngôn ngữ học đối chiếu | ||
653 | |a Ngôn ngữ phóng sự | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
700 | |a Nguyễn Thiện Giáp, |d 1944- , |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1276 |d 1276 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 420_000000000000000 |7 0 |9 15180 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 420 |p LV000944 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |