Các phương thức biểu hiện ý nghĩa so sánh trong tiếng Anh và tiếng Việt ( so sánh thang độ ) : Luận án TS Lý luận ngôn ngữ 5.04.08 /
Xác lập khái niệm so sánh và các quan hệ so sánh trong cấu trúc tiếng Anh và tiếng Việt. Khảo sát miêu tả, phân loại, mô hình hoá, thống kê tần số xuất hiện của các cấu trúc biểu hiện ý nghĩa so sánh trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ đó chỉ ra những tương đồng và dị biệt giữa các phương thức biểu hi...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXHNV,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01645nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000045331 | ||
005 | 20150529105020.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040054232 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 420 | ||
090 | |a 420 |b LU-K 2003 | ||
094 | |a 81.2/7 | ||
100 | 1 | |a Lưu, Quý Khương | |
245 | 1 | 0 | |a Các phương thức biểu hiện ý nghĩa so sánh trong tiếng Anh và tiếng Việt ( so sánh thang độ ) : |b Luận án TS Lý luận ngôn ngữ 5.04.08 / |c Lưu Quý Khương ; Nghd. : GS.TS. Hoàng Trọng Phiến |
260 | |a H. : |b ĐHKHXHNV, |c 2003 | ||
300 | |a 221 tr. | ||
520 | |a Xác lập khái niệm so sánh và các quan hệ so sánh trong cấu trúc tiếng Anh và tiếng Việt. Khảo sát miêu tả, phân loại, mô hình hoá, thống kê tần số xuất hiện của các cấu trúc biểu hiện ý nghĩa so sánh trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ đó chỉ ra những tương đồng và dị biệt giữa các phương thức biểu hiện ý nghĩa so sánh của hai ngôn ngữ, rút ra những nhận xét khái quát và lý giải nguyên nhân dẫn đến những điểm dị đồng giữa hai ngôn ngữ về cách biểu hiện ý nghĩa so sánh | ||
653 | |a Cấu trúc so sánh | ||
653 | |a Lý luận ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
700 | |a Hoàng, Trọng Phiến, |d 1934-, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1275 |d 1275 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 420_000000000000000 |7 0 |9 15179 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 420 |p LV000943 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |