Nghiên cứu nguồn sử liệu về phong trào thi đua yêu nước trong phông lưu trữ Phủ thủ tướng (1945 - 1954) : Luận án TS Biên soạn lịch sử và sử liệu học 5.03.11 /
Tổng quan tài liệu lưu trữ về phong trào thi đua ái quốc (TĐAQ) trong phông lưu trữ Phủ thủ tướng (PTT) thời kỳ 1945-1954. Phê phán nguồn tài liệu về phong trào TĐAQ trong phông lưu trữ này. Dưới góc độ sử liệu học, luận án hệ thống, phân tích những giá trị của tài liệu về phong trào TĐAQ đối với vi...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01874nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000045326 | ||
005 | 20150529105020.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040054227 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 959.704 21 | ||
090 | |a 959.704 |b TR-H 2003 | ||
094 | |a 63.3(1)71 | ||
100 | 1 | |a Trần, Thương Hoàng | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu nguồn sử liệu về phong trào thi đua yêu nước trong phông lưu trữ Phủ thủ tướng (1945 - 1954) : |b Luận án TS Biên soạn lịch sử và sử liệu học 5.03.11 / |c Trần Thương Hoàng ; Nghd. : GS. Hà Văn Tấn, PGS. TS. Phạm Xuân Hằng |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2003 | ||
300 | |a 184 tr. | ||
520 | |a Tổng quan tài liệu lưu trữ về phong trào thi đua ái quốc (TĐAQ) trong phông lưu trữ Phủ thủ tướng (PTT) thời kỳ 1945-1954. Phê phán nguồn tài liệu về phong trào TĐAQ trong phông lưu trữ này. Dưới góc độ sử liệu học, luận án hệ thống, phân tích những giá trị của tài liệu về phong trào TĐAQ đối với việc nghiên cứu lịch sử Việt Nam nói chung và lịch sử phong trào TĐAQ nói riêng. Đề xuất những biện pháp về tổ chức và quản lý nhà nước về thi đua khen thưởng trong giai đoạn hiện nay. | ||
653 | |a Nghiên cứu lịch sử | ||
653 | |a Phong trào thi đua yêu nước | ||
653 | |a Sử liệu | ||
653 | |a Thời kỳ 1945-1954 | ||
653 | |a Tài liệu lưu trữ | ||
700 | |a Hà, Văn Tấn, |d 1934-, |e Người hướng dẫn | ||
700 | |a Phạm, Xuân Hằng, |d 1950-, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1273 |d 1273 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000_21 |7 0 |9 15177 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 21 |p LV000941 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |