Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và GDCN,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02814nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000007080 | ||
005 | 20150529103904.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970007473 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.922 |2 14 | ||
090 | |a 495.922 |b MA-C 1990 | ||
094 | |a 81.72.12 | ||
100 | 1 | |a Mai, Ngọc Chừ, |d 1950- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / |c Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
260 | |a H. : |b ĐH và GDCN, |c 1990 | ||
300 | |a 368 tr. | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
653 | |a Ngữ âm | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ vựng | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Trọng Phiến, |d 1934- | |
700 | 1 | |a Vũ, Đức Nghiệu, |d 1954- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 124 |d 124 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 1611 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT000116 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 1612 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT003432 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 1613 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT006748 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 1614 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT010064 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 1615 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT013380 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 1616 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT016696 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 1617 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT020012 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 1618 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT023328 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 1619 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT026644 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 1620 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT029960 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 1621 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK000116 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 1622 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK001116 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 1623 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK002116 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 1624 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK003116 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |