Tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa trong hoạt động lập pháp, lập quy ở Việt Nam hiện nay /
Nghiên cứu cơ sở lý luận về pháp chế XHCN theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin và Đảng cộng sản Việt Nam. Phân tích và xác định nội hàm pháp chế XHCN trong hoạt động lập pháp, lập quy ở Việt Nam hiện nay. Phân tích những đòi hỏi khách quan tăng cường pháp chế trong hoạt động lập pháp, lập quy tron...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01772nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000044486 | ||
005 | 20150529105016.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040053284 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 342.597 | ||
090 | |a 342.597 |b ĐO-H 2003 | ||
094 | |a 67.69(1) | ||
100 | 1 | |a Đỗ Ngọc Hải | |
245 | 0 | 0 | |a Tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa trong hoạt động lập pháp, lập quy ở Việt Nam hiện nay / |c Đỗ Ngọc Hải ; Nghd. : GS.TS. Hoàng Văn Hảo |
260 | |a H. : |b Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, |c 2003 | ||
300 | |a 190 tr. | ||
520 | |a Nghiên cứu cơ sở lý luận về pháp chế XHCN theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin và Đảng cộng sản Việt Nam. Phân tích và xác định nội hàm pháp chế XHCN trong hoạt động lập pháp, lập quy ở Việt Nam hiện nay. Phân tích những đòi hỏi khách quan tăng cường pháp chế trong hoạt động lập pháp, lập quy trong điều kiện kinh tế thị trường. Trên cơ sở tổng kết thực tiễn về pháp chế trong hoạt động lập pháp, lập quy, đưa ra những phương hướng và giải pháp nâng cao chất lượng lập pháp, lập quy, góp phần xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN ở Việt Nam. | ||
653 | |a Lập pháp | ||
653 | |a Lập quy | ||
653 | |a Nhà nước pháp quyền | ||
653 | |a Pháp chế xã hội chủ nghĩa | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | |a Hoàng Văn Hảo, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1239 |d 1239 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 15143 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p LV000907 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |