Nhóm từ chỉ hướng vận động trong tiếng Việt /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTHHN,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02663nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000007079 | ||
005 | 20150529103903.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970007472 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.9222 |2 14 | ||
090 | |a 495.9222 |b NG-L 1990 | ||
094 | |a 81.2/7-922.2 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Lai | |
245 | 1 | 0 | |a Nhóm từ chỉ hướng vận động trong tiếng Việt / |c Nguyễn Lai |
260 | |a H. : |b ĐHTHHN, |c 1990 | ||
300 | |a 268 tr. | ||
653 | |a Nhóm từ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ vựng | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 123 |d 123 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1597 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT000115 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1598 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT003431 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1599 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT006747 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1600 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT010063 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1601 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT013379 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1602 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT016695 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1603 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT020011 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1604 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT023327 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1605 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT026643 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1606 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT029959 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1607 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK000115 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1608 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK001115 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1609 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK002115 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1610 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK003115 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |