Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật phân tích dòng chảy (FIA) nhằm đánh giá sự chuyển hoá các chất dinh dưỡng (chứa N và P) trong một số hệ xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ bùn hoạt tính cải tiến /

Khảo sát xác lập một số điều kiện tối ưu đối với kỹ thuật phân tích FLA trong phòng thí nghiệm và trực tuyến để xác định các ion amôn, nitrat nitrit, octophophat trong các mẫu nước thải và bùn sinh hoạt trong điều kiện biến đổi liên tục. Áp dụng các qui trình phân tích đã nghiên cứu được để phân tíc...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Lê, Văn Chiều, 1970-
Đồng tác giả: Cao, Thế Hà, 1952- (Người hướng dẫn), Phạm, Hùng Việt, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H., 2003
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01806nam a2200301 4500
001 dlc000044379
005 20150529105014.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU040053168 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 543 
090 |a 543  |b LE-C 2003 
094 |a 22.4 
100 1 |a Lê, Văn Chiều,  |d 1970- 
245 1 0 |a Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật phân tích dòng chảy (FIA) nhằm đánh giá sự chuyển hoá các chất dinh dưỡng (chứa N và P) trong một số hệ xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ bùn hoạt tính cải tiến /  |c Lê Văn Chiều; Nghd.: GS. TS. Phạm Hùng Việt, PGS. TS. Cao Thế Hà 
260 |a H.,  |c 2003 
300 |a 136 tr. 
520 |a Khảo sát xác lập một số điều kiện tối ưu đối với kỹ thuật phân tích FLA trong phòng thí nghiệm và trực tuyến để xác định các ion amôn, nitrat nitrit, octophophat trong các mẫu nước thải và bùn sinh hoạt trong điều kiện biến đổi liên tục. Áp dụng các qui trình phân tích đã nghiên cứu được để phân tích, lập giản đồ biến đổi của các thành phàn chứa N, P trong từng giai đoạn của quá trình xử lý của một số sơ đồ công nghệ bùn hoạt tính cải tiến thử nghiệm. 
653 |a Công nghệ bùn 
653 |a Hoá phân tích 
653 |a Phân tích dòng chảy 
653 |a Xử lý nước thải 
700 1 |a Cao, Thế Hà,  |d 1952-  |e Người hướng dẫn 
700 1 |a Phạm, Hùng Việt,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1211  |d 1211 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 543_000000000000000  |7 0  |9 15115  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 543   |p LV000879  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV