Những biện pháp quản lý nhằm nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên tiếng Anh trung học cơ sở ở trường Cao đẳng sư phạm Hưng Yên /
Đối với hoạt động giáo dục, công tác quản lý giữ vai trò cốt yếu, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, hiệu quả đào tạo. Đó là khâu then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển của nhà trường. Trên cơ sở lý luận và thực tiễn của việc quản lý chất lượng đào tạo (CLĐT), luận văn phân tích đánh giá thự...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Sư phạm,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01802nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000043925 | ||
005 | 20150529105014.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040052633 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 378.597 | ||
090 | |a 378.597 |b ĐA-H 2003 | ||
094 | |a 74.8(1) | ||
100 | 1 | |a Đào Thị Hằng | |
245 | 0 | 0 | |a Những biện pháp quản lý nhằm nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên tiếng Anh trung học cơ sở ở trường Cao đẳng sư phạm Hưng Yên / |c Đào Thị Hằng ; Nghd. : TS. Đặng Xuân Hải |
260 | |a H. : |b Khoa Sư phạm, |c 2003 | ||
300 | |a 92 tr. | ||
520 | |a Đối với hoạt động giáo dục, công tác quản lý giữ vai trò cốt yếu, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, hiệu quả đào tạo. Đó là khâu then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển của nhà trường. Trên cơ sở lý luận và thực tiễn của việc quản lý chất lượng đào tạo (CLĐT), luận văn phân tích đánh giá thực trạng chất lượng công tác đào tạo và công tác quản lý đối với việc nâng cao chất lượng đào tạo ở khoa Ngoại ngữ trường CĐSP Hưng Yên. Đề xuất những biện pháp quản lý quá trình đào tạo giáo viên tiếng Anh trung học cơ sở ở khoa ngoại ngữ CĐSP Hưng Yên | ||
653 | |a Chất lượng đào tạo giáo viên | ||
653 | |a Giáo viên tiếng Anh | ||
653 | |a Quản lý giáo dục | ||
700 | |a Đặng, Xuân Hải, |d 5/10/1950-, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1207 |d 1207 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 378_597000000000000 |7 0 |9 15111 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 378.597 |p LV000875 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |