Những giải pháp chủ yếu nhằm phát triển đội ngũ giảng viên tiếng nước ngoài trong tình hình hiện nay ở trường cao đẳng sư phạm Nam Định /
Luận văn nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn của quản lý nhằm phát triển đội ngũ giảng viên tiếng nước ngoài ở trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định (CĐSP). Phân tích, đánh giá thực trạng đội ngũ giảng viên tiếng nước ngoài ở trường CĐSP Nam Định. Thực trạng đó cho thấy trường CĐSP Nam Định phải c...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Sư phạm,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01904nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000043916 | ||
005 | 20150529105013.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040052624 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 378.597 | ||
090 | |a 378.597 |b NG-C 2003 | ||
094 | |a 74.8(1) | ||
100 | 1 | |a Nguyễn Thị Minh Cảnh | |
245 | 0 | 0 | |a Những giải pháp chủ yếu nhằm phát triển đội ngũ giảng viên tiếng nước ngoài trong tình hình hiện nay ở trường cao đẳng sư phạm Nam Định / |c Nguyễn Thị Minh Cảnh ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
260 | |a H. : |b Khoa Sư phạm, |c 2003 | ||
300 | |a 89 tr. | ||
520 | |a Luận văn nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn của quản lý nhằm phát triển đội ngũ giảng viên tiếng nước ngoài ở trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định (CĐSP). Phân tích, đánh giá thực trạng đội ngũ giảng viên tiếng nước ngoài ở trường CĐSP Nam Định. Thực trạng đó cho thấy trường CĐSP Nam Định phải có một đội ngũ giảng viên đủ về số lượng, giỏi chuyên môn, thành thục kỹ năng sư phạm và có đủ phẩm chất chính trị đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình hiện nay. Đề xuất những giải pháp chủ yếu nhằm phát triển đội ngũ giáo viên tiếng nước ngoài trường CĐSP Nam Định đến năm 2010 và những năm tiếp theo | ||
653 | |a Giáo viên tiếng nước ngoài | ||
653 | |a Phát triển đội ngũ giáo viên | ||
653 | |a Quản lý giáo dục | ||
700 | |a Nguyễn Thị Mỹ Lộc, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1203 |d 1203 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 378_597000000000000 |7 0 |9 15107 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 378.597 |p LV000871 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |