Cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng mô hình đảm bảo chất lượng dùng cho các trường cao đẳng sư phạm miền núi trên cơ sở trường Cao đẳng sư phạm Sơn La : Luận văn ThS. Giáo dục học: 60 14 10
Trên cơ sở nghiên cứu lý luận khoa học và thực tiễn chất lượng giáo dục đào tạo của một số trường Cao đẳng và Đại học ở thế giới và Việt Nam, đặc biệt là các trường Cao đẳng sư phạm miền núi (chủ yếu là trường Cao đẳng sư phạm Sơn La) từ năm 2000 trở về trước, luận văn đề xuất các tiêu chuẩn cụ thể,...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Sư phạm,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01661nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000043914 | ||
005 | 20150529105013.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040052622 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 378.597 | ||
090 | |a 378.597 |b CA-S 2003 | ||
094 | |a 74.8(1) | ||
100 | 1 | |a Cao Viết Sơn | |
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng mô hình đảm bảo chất lượng dùng cho các trường cao đẳng sư phạm miền núi trên cơ sở trường Cao đẳng sư phạm Sơn La : |b Luận văn ThS. Giáo dục học: 60 14 10 |
260 | |a H. : |b Khoa Sư phạm, |c 2003 | ||
300 | |a 110 tr. | ||
520 | |a Trên cơ sở nghiên cứu lý luận khoa học và thực tiễn chất lượng giáo dục đào tạo của một số trường Cao đẳng và Đại học ở thế giới và Việt Nam, đặc biệt là các trường Cao đẳng sư phạm miền núi (chủ yếu là trường Cao đẳng sư phạm Sơn La) từ năm 2000 trở về trước, luận văn đề xuất các tiêu chuẩn cụ thể, khoa học, phù hợp để xây dựng một mô hình đảm bảo chất lượng cho các trường Cao đẳng sư phạm miền núi | ||
653 | |a Chất lượng giáo dục | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Quản lý giáo dục | ||
653 | |a Trường Cao đẳng sư phạm miền núi | ||
700 | |a Nguyễn Đức Chính, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1202 |d 1202 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 378_597000000000000 |7 0 |9 15106 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 378.597 |p LV000870 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |