Đặc điểm trầm tích và sự tiến hoá của các thành tạo cát dải ven biển Bắc Trung bộ : Luận án TS. Địa chất : 1 06 03
Hệ thống hóa, mô tả và phân loại các thành tạo cát Đệ tứ ở ven biển Bắc Trung Bộ; Hoàn thiện xác lập các đường bờ biển cổ ứng với các mực nước biển cao nhất của các thời kỳ biển tiến trong kỷ Đệ tứ và sự phân bố các tướng trầm tích tương ứng từng chu kỳ trầm tích do hoạt động của biển tiến thoái; Là...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02053nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000043774 | ||
005 | 20150529105012.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040052462 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 555.97 | ||
090 | |a 555.97 |b NG-H 2003 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Tiến Hải | |
245 | 1 | 0 | |a Đặc điểm trầm tích và sự tiến hoá của các thành tạo cát dải ven biển Bắc Trung bộ : |b Luận án TS. Địa chất : 1 06 03 |
260 | |a H., |c 2003 | ||
300 | |a 209 tr. | ||
520 | |a Hệ thống hóa, mô tả và phân loại các thành tạo cát Đệ tứ ở ven biển Bắc Trung Bộ; Hoàn thiện xác lập các đường bờ biển cổ ứng với các mực nước biển cao nhất của các thời kỳ biển tiến trong kỷ Đệ tứ và sự phân bố các tướng trầm tích tương ứng từng chu kỳ trầm tích do hoạt động của biển tiến thoái; Làm sáng tỏ các yếu tố chính quyết định và ảnh hưởng đến sự sinh thành và tiến hóa của các thành tạo cát: địa hình nền móng, trước Đệ, sự dao động của mực nước biến, vai trò của động lực biển và dòng sông cổ; Xác lập cơ chế và quá trình sinh thành, xu thế tiến hóa của cát. Đưa ra một số nhận định và đánh giá tiềm năng về quỹ đất, sa khoáng, vật liệu xây dựng,..., vai trò của các thành tạo cát, đê cát trong việc sử dụng, khai thác và kiến lập phát triển các đồng bằng ven biển Bắc Trung bộ | ||
653 | |a Bắc Trung bộ | ||
653 | |a Thành tạo cát dài | ||
653 | |a Thạch học | ||
653 | |a Trầm tích | ||
700 | 1 | |a Phạm, Huy Tiến, |e người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Trần, Nghi, |d 1947-, |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1190 |d 1190 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 15094 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p LV000858 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |