Lịch sử văn học Nga. Tập 2. Quyển 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1989
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02785nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000006692 | ||
005 | 20150529103900.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970007076 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 891.709 |2 14 | ||
090 | |a 891.709 |b NG-L(2.1) 1989 | ||
094 | |a 83.3(2)5-6 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Trường Lịch , |d 1932- | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử văn học Nga. |n Tập 2. Quyển 1 / |c Nguyễn Trường Lịch, Nguyễn Kim Đính, Đỗ Hồng Chung |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1989 | ||
300 | |a 176 tr. | ||
653 | |a Lịch sử văn học | ||
653 | |a Văn học Nga | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Kim Đính | |
700 | 1 | |a Đỗ, Hồng Chung, |d 1935- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 119 |d 119 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 1541 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT000111 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 1542 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT003427 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 1543 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT006743 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 1544 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT010059 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 1545 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT013375 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 1546 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT016691 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 1547 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT020007 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 1548 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT023323 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 1549 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT026639 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 1550 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT029955 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 1551 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p TK000111 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 1552 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p TK001111 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 1553 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p TK002111 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 1554 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p TK003111 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |