Thành phần các Taxon động vật không xương sống cỡ lớn và sử dụng chúng làm sinh vật chỉ thị đánh giá chất lượng nước từ suối Tam Đảo đến sông Cà Lồ /

Nghiên cứu tổng quan về tác động của nguồn nước bị ô nhiễm lên hệ động vật không xương sống (ĐVKXS). Nêu các phương pháp quan trắc môi trường nước bằng ĐVKXS cỡ lớn. Những nghiên cứu sử dụng ĐVKXS cỡ lớn đánh giá chất lượng nước ở châu Á và Việt Nam. Góp phần xây dựng cơ sở dữ liệu về mối tương quan...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Lê, Thu Hà
Đồng tác giả: Mai, Đình Yên, 1933-, (Người hướng dẫn), Nguyễn, Xuân Quýnh, 1949-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHTN, 2003
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01808nam a2200313 4500
001 dlc000042061
005 20150529105011.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU030050661 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 577.27 
090 |a 577.27  |b LE-H 2003 
094 |a 28.081 
100 1 |a Lê, Thu Hà 
245 1 0 |a Thành phần các Taxon động vật không xương sống cỡ lớn và sử dụng chúng làm sinh vật chỉ thị đánh giá chất lượng nước từ suối Tam Đảo đến sông Cà Lồ /  |c Lê Thu Hà ; Nghd. : GS.TS. Mai Đình Yên, PGS.TS. Nguyễn Xuân Quýnh 
260 |a H. :  |b ĐHKHTN,  |c 2003 
300 |a 199 tr. +  |e Tóm tắt+CD-ROM 
520 |a Nghiên cứu tổng quan về tác động của nguồn nước bị ô nhiễm lên hệ động vật không xương sống (ĐVKXS). Nêu các phương pháp quan trắc môi trường nước bằng ĐVKXS cỡ lớn. Những nghiên cứu sử dụng ĐVKXS cỡ lớn đánh giá chất lượng nước ở châu Á và Việt Nam. Góp phần xây dựng cơ sở dữ liệu về mối tương quan giữa sự phân bố của các họ ĐVKXS cỡ lớn của các điểm nghiên cứu với chất lượng môi trường nước và đặc điểm sinh cảnh tự nhiên 
653 |a Chất lượng 
653 |a Môi trường nước 
653 |a Sinh thái học 
653 |a ô nhiễm 
653 |a Động vật không xương sống 
700 1 |a Mai, Đình Yên,  |d 1933-,  |e Người hướng dẫn 
700 1 |a Nguyễn, Xuân Quýnh,  |d 1949-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1177  |d 1177 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 577_270000000000000  |7 0  |9 15081  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 577.27   |p LV000845  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV