Nhập môn khoa học thư viện và thông tin /
Giới thiệu có hệ thống những vấn đề cơ bản của lí luận và thực tiễn hoạt động thư viện và thông tin tư liệu, giúp sinh viên nắm được đặc điểm của sách và các vật mang tin. Ngoài ra còn giúp sinh viên tiếp cận với công nghệ thông tin, sắp xếp, t...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1997
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://www.lic.vnu.edu.vn/data/Chuong.pdf |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03071nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000002484 | ||
005 | 20150529103856.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970002578 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 025.0071 |2 14 | ||
090 | |a 025 |b PH-V 1997 | ||
100 | 1 | |a Phan, Văn, |d 1932- | |
245 | 1 | 0 | |a Nhập môn khoa học thư viện và thông tin / |c Phan Văn, Nguyễn Huy Chương |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1997 | ||
300 | |a 230 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu có hệ thống những vấn đề cơ bản của lí luận và thực tiễn hoạt động thư viện và thông tin tư liệu, giúp sinh viên nắm được đặc điểm của sách và các vật mang tin. Ngoài ra còn giúp sinh viên tiếp cận với công nghệ thông tin, sắp xếp, t | ||
653 | |a Khoa học thư viện | ||
653 | |a Thông tin | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Huy Chương, |d 1953- | |
856 | 4 | |u http://www.lic.vnu.edu.vn/data/Chuong.pdf | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 113 |d 113 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_007100000000000 |7 0 |9 1457 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.0071 |p GT000105 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_007100000000000 |7 0 |9 1458 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.0071 |p GT003421 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_007100000000000 |7 0 |9 1459 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.0071 |p GT006737 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_007100000000000 |7 0 |9 1460 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.0071 |p GT010053 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_007100000000000 |7 0 |9 1461 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.0071 |p GT013369 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_007100000000000 |7 0 |9 1462 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.0071 |p GT016685 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_007100000000000 |7 0 |9 1463 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.0071 |p GT020001 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_007100000000000 |7 0 |9 1464 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.0071 |p GT023317 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_007100000000000 |7 0 |9 1465 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.0071 |p GT026633 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_007100000000000 |7 0 |9 1466 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.0071 |p GT029949 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_007100000000000 |7 0 |9 1467 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.0071 |p TK000105 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_007100000000000 |7 0 |9 1468 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.0071 |p TK001105 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_007100000000000 |7 0 |9 1469 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.0071 |p TK002105 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_007100000000000 |7 0 |9 1470 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.0071 |p TK003105 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |