Nhập môn đại số đồng điều /
Giới thiệu lý thuyết môđun; các khái niệm phạm trù và hàm tử; Hai dãy vô hạn những hàm tử Torn và Extn cũng nhiều ứng dụng. Ngoài ra còn trình bày một số bài tập chọn lọc nhằm giúp học sinh nắm vững lý thuyết
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1973
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02895nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000002459 | ||
005 | 20150529103855.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970002550 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 512 |2 14 | ||
090 | |a 512 |b SZE 1973 | ||
094 | |a 22.145 | ||
100 | 1 | |a Sze-tsen Hu | |
245 | 1 | 0 | |a Nhập môn đại số đồng điều / |c Sze-tsen Hu |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1973 | ||
300 | |a 278 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu lý thuyết môđun; các khái niệm phạm trù và hàm tử; Hai dãy vô hạn những hàm tử Torn và Extn cũng nhiều ứng dụng. Ngoài ra còn trình bày một số bài tập chọn lọc nhằm giúp học sinh nắm vững lý thuyết | ||
653 | |a Hàm tử | ||
653 | |a Lý thuyết môđun | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Đại số đồng điều | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 112 |d 112 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 1443 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT000104 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 1444 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT003420 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 1445 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT006736 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 1446 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT010052 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 1447 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT013368 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 1448 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT016684 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 1449 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT020000 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 1450 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT023316 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 1451 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT026632 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 1452 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT029948 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 1453 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK000104 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 1454 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK001104 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 1455 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK002104 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 1456 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK003104 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |