Giáo trình Nhà nước và pháp luật đại cương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Nxb Dân trí,
2008
|
Phiên bản: | Ấn bản mới nhất có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02130nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000118620 | ||
005 | 20150529105000.0 | ||
008 | 121211 vm 000 0 vie d | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 340.1 |2 14 | ||
090 | |a 340.1 |b NG-V 2008 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Cửu Việt | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình Nhà nước và pháp luật đại cương / |c Chủ biên: Nguyễn Cửu Việt |
250 | |a Ấn bản mới nhất có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H. : |b Nxb Dân trí, |c 2008 | ||
300 | |a 307 tr. | ||
653 | |a Lịch sử nhà nước | ||
653 | |a Pháp luật đại cương | ||
653 | |a Luật học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1112 |d 1112 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 15007 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT003123 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 15008 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT006439 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 15009 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT009755 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 15010 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT013071 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 15011 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT016387 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 15012 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT019703 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 15013 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT023019 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 15014 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT026335 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 15015 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT029651 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_100000000000000 |7 0 |9 15016 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.1 |p GT032967 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |