Bài tập xác suất và thống kê /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
GDVN,
2010
|
Phiên bản: | Tái bản lần 8 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02052nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000118593 | ||
005 | 20150529105000.0 | ||
008 | 121211 vm 000 0 vie d | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 519.2 |2 14 | ||
090 | |a 519.2 |b ĐI-G 2010 | ||
100 | 1 | |a Đinh, Văn Gắng | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập xác suất và thống kê / |c Đinh Văn Gắng |
250 | |a Tái bản lần 8 | ||
260 | |a H. : |b GDVN, |c 2010 | ||
300 | |a 255 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Xác suất | ||
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Biến ngẫu nhiên | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1111 |d 1111 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 14997 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT003119 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 14998 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT006435 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 14999 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT009751 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 15000 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT013067 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 15001 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT016383 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 15002 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT019699 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 15003 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT023015 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 15004 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT026331 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 15005 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT029647 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 15006 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT032963 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |