Giải tích vectơ : giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
GDVN ,
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02075nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000117908 | ||
005 | 20150529104959.0 | ||
008 | 121116 vm 000 0 vie d | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b NG-L 2012 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Liêm | |
245 | 1 | 0 | |a Giải tích vectơ : |b giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn / |c Nguyễn Xuân Liêm |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H. : |b GDVN , |c 2012 | ||
300 | |a 467 tr. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Vectơ | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1110 |d 1110 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14987 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003083 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14988 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006399 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14989 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT009715 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14990 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013031 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14991 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016347 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14992 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019663 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14993 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT022979 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14994 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026295 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14995 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029611 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14996 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT032927 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |