Giáo trình Thanh toán quốc tế và Tài trợ ngoại thương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Nxb Lao động - xã hội,
2010
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02125nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000117897 | ||
005 | 20150529104959.0 | ||
008 | 121115 vm 000 0 vie d | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 332.1 |2 14 | ||
090 | |a 332.1 |b NG-T 2010 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình Thanh toán quốc tế và Tài trợ ngoại thương / |c Chủ biên: Nguyễn Văn Tiến |
260 | |a H. : |b Nxb Lao động - xã hội, |c 2010 | ||
300 | |a 671 tr. | ||
653 | |a Thanh toán quốc tế | ||
653 | |a Tài trợ ngoại thương | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Kinh tế học tài chính | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1109 |d 1109 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14977 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT003076 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14978 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT006392 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14979 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT009708 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14980 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT013024 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14981 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT016340 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14982 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT019656 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14983 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT022972 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14984 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT026288 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14985 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT029604 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14986 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT032920 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |