Tiếng việt thực hành /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2011
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02142nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000117706 | ||
005 | 20150529104958.0 | ||
008 | 121031 vm 000 0 vie d | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.9228 |2 14 | ||
090 | |a 495.9228 |b TIE 2011 | ||
245 | 1 | 0 | |a Tiếng việt thực hành / |c Chủ biên: Nguyễn Minh Thuyết ; Nguyễn Văn Hiệp |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2011 | ||
300 | |a 278 tr. | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Ngôn ngữ học ứng dụng | ||
653 | |a Nguyễn, Minh Thuyết | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Minh Thuyết, |d 1948- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hiệp, |d 1964- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1108 |d 1108 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 14967 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT003037 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 14968 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT006353 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 14969 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT009669 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 14970 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT012985 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 14971 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT016301 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 14972 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT019617 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 14973 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT022933 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 14974 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT026249 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 14975 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT029565 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 14976 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT032881 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |